<nowiki>Mu Zong; 李恆; Thòng Mu̍k-chûng; Li Muzong; Emperador Muzong de Tang; Tang Muzong; Tang Muzong; Emperor Muzong of Tang; 唐穆宗; 唐穆宗; Tang Muzong; Му-цзун; 唐穆宗; 唐穆宗; 唐穆宗; 당 목종; Mu Zong; Tang Muzong; 唐穆宗; 唐穆宗; Đường Mục Tông; 唐穆宗; 唐穆宗; จักรพรรดิถังมู่จง; Tông Bo̍k-chong; Keiser Muzong av Tang; Car Muzong od Tanga; Tang Muzong; Tang Muzong; 唐穆宗; Му-цзун; Emperor Muzong of Tang; 穆宗; 唐穆宗; Muzong av Tang; imperatore cinese della dinastia Tang; 唐の皇帝; empereur chinois de la dynastie Tang; kinesisk keisar; kinesisk keiser under Tang-dynastiet; keizer van de Chinese Tang-dynastie; 15-й император династии Тан; emperador de la Dinastía china Tang; Kaiser der Tang-Dynastie; Là vị Hoàng đế thứ 13 hay 15 của nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ năm 820 đến 824, chỉ được 4 năm; emperor of the Tang Dynasty; 唐朝第13位(第15任)皇帝; 唐朝皇帝; 唐朝皇帝; 穆宗 (唐); 李恒; Li Muzong; 李恆; 穆宗; 睿聖文惠孝皇帝; 李穆宗; 李恒; 穆宗; 睿聖文惠孝皇帝; 李恆; 李穆宗; Li Heng(2); Mu Zong; Tang Muzong; Li Heng; Emperor Tang Muzong; Li You; Li Muzong; 李恒; 李宥; 穆宗; 李恆; 睿聖文惠孝皇帝; 李宥; 李穆宗; Му-цзун (династия Тан); Ли Хэн</nowiki>