Tiếng Việt: Quốc tử giám (國子監)
文言:國子監 (Quốc tử giám)
|
---|
Cabinets | | |
---|
Ministries | Lục Bộ (1802–1907) | |
---|
Thất Bộ (1907–1933) | |
---|
Bảo Đại cabinet (1933–1945) | |
---|
Trần Trọng Kim cabinet (1945) |
- Ministry of Internal Affairs (部內務, Bộ Nội vụ)
- Ministry of Foreign Affairs (部外交, Bộ Ngoại giao)
- Ministry of Justice (部司法, Bộ Tư pháp)
- Ministry of Education and Fine Arts (部教育𡝕美術, Bộ Giáo dục và Mỹ thuật)
- Ministry of Economic Affairs (經濟部, Kinh-tế Bộ)
- Ministry of Public Finance (部財政, Bộ Tài chính)
- Ministry of Public Works (部公政, Bộ Công chính)
- Ministry of Youth Affairs (部青年, Bộ Thanh niên)
- Ministry of Health and Relief (部醫濟𡝕救濟, Bộ Y tế và Cứu tế)
- Ministry of Material Assistance (部接濟, Bộ Tiếp tế)
|
---|
|
---|
Viện | |
---|
Six Courts (六寺, Lục tự) | |
---|
Four cabinet sections (四曹, Tứ tào) | |
---|
Four cabinet offices (四所, Tứ sở) | |
---|
Advisory bodies | |
---|
Other | |
---|